Có 2 kết quả:
礼义廉耻 lǐ yì lián chǐ ㄌㄧˇ ㄧˋ ㄌㄧㄢˊ ㄔˇ • 禮義廉恥 lǐ yì lián chǐ ㄌㄧˇ ㄧˋ ㄌㄧㄢˊ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sense of propriety, justice, integrity and honor (i.e. the four social bonds, 四維|四维[si4 wei2])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sense of propriety, justice, integrity and honor (i.e. the four social bonds, 四維|四维[si4 wei2])
Bình luận 0